Có 2 kết quả:

着急 zháo jí ㄓㄠˊ ㄐㄧˊ著急 zháo jí ㄓㄠˊ ㄐㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to worry
(2) to feel anxious
(3) Taiwan pr. [zhao1 ji2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to worry
(2) to feel anxious
(3) Taiwan pr. [zhao1 ji2]

Bình luận 0